Có 2 kết quả:
頷聯 hàn lián ㄏㄢˋ ㄌㄧㄢˊ • 颔联 hàn lián ㄏㄢˋ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
third and fourth lines (in an eight-line poem) which form a couplet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
third and fourth lines (in an eight-line poem) which form a couplet